自信喪失
じしんそうしつ「TỰ TÍN TANG THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đánh mất tự tin

Bảng chia động từ của 自信喪失
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自信喪失する/じしんそうしつする |
Quá khứ (た) | 自信喪失した |
Phủ định (未然) | 自信喪失しない |
Lịch sự (丁寧) | 自信喪失します |
te (て) | 自信喪失して |
Khả năng (可能) | 自信喪失できる |
Thụ động (受身) | 自信喪失される |
Sai khiến (使役) | 自信喪失させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自信喪失すられる |
Điều kiện (条件) | 自信喪失すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自信喪失しろ |
Ý chí (意向) | 自信喪失しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自信喪失するな |
自信喪失 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自信喪失
喪失 そうしつ
sự mất; sự thiệt hại
喪失感 そうしつかん
cảm giác mất mát
喪失する そうしつ そうしつする
táng.
童貞喪失 どうていそうしつ
mất đi sự trinh trắng
戦意喪失 せんいそうしつ
đánh mất tinh thần chiến đấu, đánh mất ý chí chiến đấu
歯牙喪失 しがそーしつ
mất răng
胎芽喪失 たいがそーしつ
mất phôi thai
心神喪失 しんしんそうしつ
(pháp lý) không chịu trách nhiệm pháp lý vì lý do mất trí