自信喪失
じしんそうしつ「TỰ TÍN TANG THẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đánh mất tự tin

Bảng chia động từ của 自信喪失
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自信喪失する/じしんそうしつする |
Quá khứ (た) | 自信喪失した |
Phủ định (未然) | 自信喪失しない |
Lịch sự (丁寧) | 自信喪失します |
te (て) | 自信喪失して |
Khả năng (可能) | 自信喪失できる |
Thụ động (受身) | 自信喪失される |
Sai khiến (使役) | 自信喪失させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自信喪失すられる |
Điều kiện (条件) | 自信喪失すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自信喪失しろ |
Ý chí (意向) | 自信喪失しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自信喪失するな |