市場機構
しじょうきこう「THỊ TRÀNG KI CẤU」
☆ Danh từ
Cơ chế thị trường

市場機構 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場機構
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
市場構造 しじょうこうぞう
kết cấu thị trường
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.