市場構造
しじょうこうぞう「THỊ TRÀNG CẤU TẠO」
☆ Danh từ
Kết cấu thị trường

市場構造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場構造
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
市場機構 しじょうきこう
cơ chế thị trường
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ファイルアクセス構造 ファイルアクセスこうぞう
cấu trúc truy cập tệp