市場経済
しじょうけいざい「THỊ TRÀNG KINH TẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kinh tế thị trường.
市場経済工業国
Nước công nghiệp có nền kinh tế thị trường
市場経済
に
立脚
する
Dựa trên nền kinh tế thị trường .

市場経済 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場経済
市場経済化 しじょうけいざいか
kinh tế hóa thị trường
自由市場経済 じゆうしじょうけいざい
kinh tế thị trường tự do
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
都市経済学 としけいざいがく
môn kinh tế đô thị