市場調査機関
しじょうちょうさきかん
☆ Danh từ
Tổ chức nghiên cứu thị trường

市場調査機関 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市場調査機関
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
調査機関 ちょうさきかん
cơ quan điều tra
市場調査 しじょうちょうさ
điều tra thị trường
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
民間調査機関 みんかんちょうさきかん
cơ quan điều tra tư nhân
市勢調査 しせいちょうさ
điều tra thành phố
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
市場関与 しじょーかんよ
can dự thị trường (giao dịch lặp đi lặp lại phần lớn các lệnh mua hoặc bán cho một cổ phiếu cụ thể)