Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市川寿美之丞
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
丞相 じょうしょう
sửa soạn bộ trưởng (trong trung quốc cổ xưa)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh