Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市川小文治
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
文治 ぶんち ぶんじ
sự quản trị dân sự
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
小川 おがわ
dòng suối; con suối; suối
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus