Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海老 えび
con tôm
海老反り えびぞり
tư thế nằm ưỡn người ra đi sau như con tôm
御座ります ござります
có, tồn tại
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê