Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市川男寅
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
寅 とら
dần
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
甲寅 きのえとら こういん
Giáp Dần (là kết hợp thứ 51 trong hệ thống đánh số Can Chi của người Á Đông. Nó được kết hợp từ thiên can Giáp và địa chi Dần)
寅年 とらどし
năm con hổ.