Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市橋有里
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市有 しゆう
thành phố sở hữu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市有物 しゆうぶつ
tài sản thuộc sở hữu của thành phố
市有地 しゆうち
thành phố hạ cánh
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.