市有物
しゆうぶつ「THỊ HỮU VẬT」
☆ Danh từ
Tài sản thuộc sở hữu của thành phố
この
公園
は
市有物
として
市民
に
開放
されている。
Công viên này là tài sản thuộc sở hữu của thành phố và được mở cửa cho người dân.

市有物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市有物
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
市有 しゆう
thành phố sở hữu
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.