Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市橋鐸
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
鐸 たく すず ぬりて ぬて さなき
chuông Trung Quốc cổ đại với một cái lươi và một tay cầm dài
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
馬鐸 ばたく
chuông ngựa
木鐸 ぼくたく
cái chuông với quả lắc làm bằng gỗ; người lãnh đạo
銅鐸 どうたく
làm thành màu đồng cái chuông
風鐸 ふうたく
chuông gió (bằng đồng, treo ở 4 góc mái hiên đền chùa )
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.