Các từ liên quan tới 市民ジャーナリズム
nghề làm báo; nghề viết báo.
ブラックジャーナリズム ブラック・ジャーナリズム
Nghề làm báo đen.
イエロージャーナリズム イエロー・ジャーナリズム
tính chất giật gân của nghề làm báo.
ニュージャーナリズム ニュー・ジャーナリズム
new journalism
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市民税 しみんぜい
thuế thị dân