Các từ liên quan tới 市民プラットフォーム
プラットフォーム プラットフォーム
Nền tảng; nền.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
プラットホーム プラットフォーム
Nền tảng; nền
ユニバーサルWindowsプラットフォーム ユニバーサルWindowsプラットフォーム
một cấu trúc ứng dụng thống nhất giữa các nền tảng được tạo bởi microsoft và được giới thiệu lần đầu trong windows 10
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
石油プラットフォーム せきゆプラットフォーム
giàn khoan dầu
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
プラットフォーム特有 プラットフォームとくゆう
đặc điểm của nền tảng