Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市民権法
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
市民権 しみんけん
tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân
市民法 しみんほう
luật dân sự
公民権法 こうみんけんほう
(u.s.) dân sự những quyền hành động
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
民権 みんけん
dân quyền.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.