市民活動
しみんかつどう「THỊ DÂN HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
Hoạt động của người dân thành thị

市民活動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市民活動
市民生活 しみんせいかつ
cuộc sống thị dân
民主活動家 みんしゅかつどうか
người tích cực dân chủ
市民運動 しみんうんどう
cuộc vận động của dân chúng, phong trào quần chúng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
活動 かつどう
hoạt động
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip