Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市民集会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
市民社会 しみんしゃかい
xã hội dân sự
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
市民大会 しみんたいかい
cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
集会 しゅうかい
sự tập hợp; sự tập trung lại một chỗ; mitting; tập hợp; tập trung một chỗ
会集 かいしゅう
nhóm người tụ tập; hội họp
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.