Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市瀬秀和
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
瀬戸物市 せとものいち せとものし
đồ gốm kinh doanh
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn