Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市町村旗
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
町村制 ちょうそんせい
Hệ thống thành phố.
町村派 まちむらは
Machimura Faction (of the LDP)
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại