Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市立病院前駅
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
県立病院 けんりつびょういん
bệnh viện tỉnh.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
病院 びょういん
nhà thương
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí