Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 市販ソフトウェア
市販 しはん
marketting; sự tiếp thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市販ソフト しはんソフト
phần mềm thương mại
市販品 しはんひん
hàng hóa trên thị trường
市販薬 しはんやく
Thuốc có thể mua mà không cần toa bác sĩ (hướng dẫn của bác sĩ).
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
市販のソフト しはんのソフト
phần mềm thương mại