市販ソフト
しはんソフト
☆ Danh từ
Phần mềm thương mại

市販ソフト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市販ソフト
市販のソフト しはんのソフト
phần mềm thương mại
市販 しはん
marketting; sự tiếp thị
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市販品 しはんひん
hàng hóa trên thị trường
市販薬 しはんやく
Thuốc có thể mua mà không cần toa bác sĩ (hướng dẫn của bác sĩ).
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).