Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布教師 ふきょうし
người truyền giáo
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
shrine
磐座 いわくら
dwelling place of a god (usu. in reference to a large rock)