Các từ liên quan tới 布施学校組合立布施小学校
布施 ふせ
Của bố thí.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
お布施 おふせ
bố thí.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
学校 がっこう
trường học
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.