Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
川施餓鬼 かわせがき
lễ cúng cô hồn trên sông
ダム
dặn