Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 布目駅
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
布目 ぬのめ
Kết cấu của vải (độ dày, mỏng của vải).
マス目 マス目
chỗ trống
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).