希少価値
きしょうかち「HI THIỂU GIÁ TRỊ」
☆ Danh từ
Giá trị hiếm có; hiếm có
彼
は
希少価値
のある
本
を
多数所有
している
Anh ta sở hữu một số lượng sách (giá trị) hiếm có
希少価値
がある
Có giá trị hiếm có .

希少価値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希少価値
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
希少 きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
希少性 きしょうせい
sự khan hiếm, hiếm có
希少種 きしょうしゅ
loài quý hiếm
価値 かち
giá trị
希少疾患 きしょーしっかん
bệnh hiếm gặp