Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希少疾患
きしょーしっかん
bệnh hiếm gặp
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
希少 きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
希少性 きしょうせい
sự khan hiếm, hiếm có
希少種 きしょうしゅ
loài quý hiếm
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
肝疾患 かんしっかん
bệnh gan
「HI THIỂU TẬT HOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích