希少性
きしょうせい「HI THIỂU TÍNH」
☆ Danh từ
Sự khan hiếm, hiếm có

希少性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希少性
希少 きしょう
ít có; hiếm có; hy hữu; hiếm; hiếm hoi; quý hiếm
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
希少種 きしょうしゅ
loài quý hiếm
希少疾患 きしょーしっかん
bệnh hiếm gặp
希少価値 きしょうかち
giá trị hiếm có; hiếm có
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.