Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希少疾病用医薬品
希少疾病用医薬品の製造 きしょーしっぺーよーいやくひんのせーぞー
sản xuất thuốc dành cho những căn bệnh hiếm gặp
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
希少疾患 きしょーしっかん
bệnh hiếm gặp
医療用医薬品 いりょうよういやくひん
dược phẩm theo toa
医薬品誤用 いやくひんごよー
lạm dụng thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
一般用医薬品 いっぱんよーいやくひん
thuốc không kê đơn
動物用医薬品 どーぶつよーいやくひん
thuốc thú y