希望価格
きぼうかかく「HI VỌNG GIÁ CÁCH」
☆ Danh từ
Giá đặt ra để bán cái gì

希望価格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 希望価格
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
メーカー希望価格 メーカーきぼうかかく
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望小売価格 きぼうこうりかかく
nhà sản xuất đề xuất giá bán lẻ
希望 きぼう
sở nguyện
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
価格 かかく
giá
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong