Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希望の党☆
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望の光 きぼうのひかり
tia hy vọng
希望の星 きぼうのほし
tia hi vọng; tia sáng; ngôi sao hi vọng (trong những tình huống khó khăn hoặc tuyệt vọng)
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
希望退職 きぼうたいしょく
sự thôi việc theo nguyện vọng, sự tình nguyện nghỉ việc
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong