Các từ liên quan tới 希望へのコンタクト
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
希望 きぼう
sở nguyện
希望の光 きぼうのひかり
tia hy vọng
希望の星 きぼうのほし
ray of light, ray of hope, promising talent
コンタクト コンタクト
sự va chạm; sự tiếp xúc, kính áp tròng
希望的 きぼうてき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
希望者 きぼうしゃ
người quan tâm làm cái gì đó; người muốn làm cái gì đó
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong