輸入を希望する
ゆにゅうをきぼうする
Muốn nhập.

輸入を希望する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輸入を希望する
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
希望する きぼうする
hy vọng; kỳ vọng; nguyện vọng; mong mỏi; khao khát; mong
希望を遂行する きぼうをすいこうする
đắc ý.
希望 きぼう
sở nguyện
輸入する ゆにゅうする
du nhập
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê