Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 希薄気体力学
希薄気体 きはくきたい
khí hiếm
気体力学 きたいりきがく
động lực học chất khí
希薄 きはく
mỏng manh; loãng; thưa thớt; yếu; làm loãng
希薄化 きはくか
pha loãng (cổ phiếu)
磁気流体力学 じきりゅうたいりきがく
từ thủy động lực học
天体力学 てんたいりきがく
những thợ máy thiên cầu
生体力学 せいたいりきがく
sự nghiên cứu về thể lực
流体力学 りゅうたいりきがく
cơ học chất lưu (gồm chất nước và không khí)