帝国主義的
ていこくしゅぎてき
☆ Tính từ đuôi な
Đế quốc, đế quốc chủ nghĩa
Mang tính đế quốc; có tính chất đế quốc

帝国主義的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帝国主義的
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
帝国主義 ていこくしゅぎ
chủ nghĩa đế quốc
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống