Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
臓器 ぞうき
nội tạng; phủ tạng.
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
帝国 ていこく
đế quốc
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.