Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師伝
しでん
sự chỉ dẫn truyền dạy của người thầy
伝道師 でんどうし
giáo sĩ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
「SƯ TRUYỀN」
Đăng nhập để xem giải thích