Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 師子吼大経
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
経師 きょうじ きょう じ
thợ làm khung tranh
大師 だいし
giáo chủ, bậc thầy
経師屋 きょうじや
cuộn thợ lắp rắp; khung bức tranh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
大師範 だいしはん
master, grandmaster, senior instructor
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)