Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
獅子吼 ししく
tiếng gầm của sư tử; đại pháp thuyết
経師 きょうじ きょう じ
thợ làm khung tranh
経師屋 きょうじや
cuộn thợ lắp rắp; khung bức tranh
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
吼え声 ほえごえ
sủa; hú lên
吼える ほえる
sủa; hú; gầm
小子 しょうし
trẻ em
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.