師家
しか「SƯ GIA」
☆ Danh từ
Nhà của giáo viên; giáo viên, thầy giáo, cô giáo

Từ đồng nghĩa của 師家
noun
師家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家庭教師 かていきょうし
gia sư; giáo viên giảng dạy tại nhà
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
医師国家試験 いしこっかしけん
những người đang hành nghề y học quốc gia phân loại kỳ thi
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)