Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 師尾源蔵
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
源 みなもと
nguồn.
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
旋尾線虫上科 旋尾せんちゅーじょーか
liên họ giun tròn spirurida
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.