Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 師戸
ガラスど ガラス戸
cửa kính
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
戸 こ と
cánh cửa
網戸用戸車 あみどようとぐるま
bánh xe đẩy cửa lưới
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger