師説
しせつ「SƯ THUYẾT」
☆ Danh từ
Giáo viên có lý thuyết

師説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 師説
説教師 せっきょうし
Người thuyết giáo, người thuyết pháp
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
説 せつ
thuyết
術師 じゅつし
thuật ngữ chung cho những người thực hiện kỹ thuật chuyên môn (bác sỹ phẫu thuật,...)
ニンベン師 ニンベンし
forger
矢師 やし
thợ rèn
ナンパ師 ナンパし なんぱし
nghệ sĩ pick-up, masher, váy chaser
魚師 ぎょし
ngư dân