Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長短 ちょうたん
dài ngắn; độ dài; thuận lợi và khó khăn; điểm mạnh và điểm yếu
襷 たすき
dải tiếp sức
長めに ながめに
lâu; dài
しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
にして にして
chỉ, bởi vì
亡しに なしに
Không có
無しに なしに
không có
往にし いにし
olden-day, hidden in the past