Các từ liên quan tới 帯広の森市民プール
森林帯 しんりんたい
khu vực rừng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
森林地帯 しんりんちたい
wooded; wooded (đốn gỗ) vùng; woodland(s)
市民 しみん
thị dân; dân thành phố.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
帯広告 おびこうこく
việc quảng cáo dán giấy (quyển) sách - băng với phần mô tả nội dung của sách trên (về) nó
広帯域 こうたいいき
dải sóng rộng
bể