Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 帯脈病
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
熱帯病 ねったいびょう ねたいびょう
Bệnh nhiệt đới
臍帯動脈 さいたいどうみゃく
umbilical artery