帰り掛け
かえりかけ「QUY QUẢI」
Khi định về; đường về, trên đường về

Từ trái nghĩa của 帰り掛け
帰り掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 帰り掛け
帰りがけ かえりがけ
trên đường về
掛け反り かけぞり
kỹ thuật móc ngược cơ thể
送り掛け おくりがけ
kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ
遣り掛け やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
掛け売り かけうり
bán chịu
通り掛け とおりがけ
đi qua
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi
掛け取り かけとり
sự đi thu nợ, người đi thu nợ