送り掛け
おくりがけ「TỐNG QUẢI」
☆ Danh từ
Kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ

送り掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 送り掛け
こんてなーりゆそう コンテナーり輸送
chuyên chở công ten nơ.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
掛け反り かけぞり
kỹ thuật móc ngược cơ thể
遣り掛け やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
掛け売り かけうり
bán chịu