通り掛け
とおりがけ「THÔNG QUẢI」
☆ Danh từ
Đi qua

通り掛け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通り掛け
通り掛かり とおりかかり
đi qua (dọc theo cách)
通り掛かる とおりかかる
tình cờ đi ngang qua
送り掛け おくりがけ
kỹ thuật từ phía sau đối thủ gạt ngã đối thủ
遣り掛け やりかけ
chưa xong, chưa hoàn thành; bỏ dở, không hoàn chỉnh
掛け反り かけぞり
kỹ thuật móc ngược cơ thể
売り掛け うりかけ
bán chịu; hàng bán chịu; hàng ký gửi
帰り掛け かえりかけ
khi định về; đường về, trên đường về
掛け売り かけうり
bán chịu